Thực đơn
Dận Hỗ Phả hệ Cung Cần Bối lặcQuá kế | |||||||||||||||||||
Cung Cần Bối lặc Doãn Hỗ 1712 - 1730 - 1744 | |||||||||||||||||||
Bối tử Hoằng Lung (弘曨) 1727 - 1744 - 1784 | Nhị đẳng Trấn quốc Tướng quân Hoằng Tung (弘嵩) 1743 - 1777 | Nhất đẳng Phụ quốc Tướng quân Hoằng Phong (弘豐) 1744 - 1789 - 1803 | |||||||||||||||||
Dĩ cách Phụng ân Trấn quốc công Vĩnh Chi (永芝) 1763 - 1784 - 1785 - 1812 | Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Vĩnh Nhược (永若) 1772 - 1785 - 1789 | Vĩnh Tấn (永晉) 1766 - 1769 | |||||||||||||||||
Phụng ân Tướng quân Miên Loan (綿鸞) 1784 - 1803 - 1860 | |||||||||||||||||||
Phụng ân Tướng quân Dịch Khánh (奕慶) 1811 - 1860 - 1878 | |||||||||||||||||||
Phụng ân Tướng quân Tái Lân (載麟) 1853 - 1879 - 1897 | |||||||||||||||||||
Phụng ân Tướng quân Phổ Dương (溥陽) 1871 -1898 - ? | |||||||||||||||||||
Dục Thọ (毓壽) 1906 - ? | |||||||||||||||||||
Thực đơn
Dận Hỗ Phả hệ Cung Cần Bối lặcLiên quan
Dận Nhưng Dận Trinh Dận Tường Dận Thì Dận Chỉ Dận Lễ Dận Đào Dận Đường Dận Tự Dận NgãTài liệu tham khảo
WikiPedia: Dận Hỗ https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%B8%85%E5%8F%B2%...